BVĐK HUYỆN NÔNG CỐNG THÔNG BÁO BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Đăng lúc: 16:09:46 20/04/2022 (GMT+7)

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

TT Tên dịch vụ Đơn giá/Lần
      (20/08/2019)
1 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59500
2 Siêu âm tuyến giáp 43900
3 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900
5 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43900
7 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900
11 Siêu âm ổ bụng 43900
12 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900
13 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900
14 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900
15 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900
16 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900
17 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900
19 Siêu âm Doppler mạch máu 211000
42 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900
43 Siêu âm tử cung phần phụ 43900
44 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000
45 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 181000
46 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82300
47 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79500
48 Siêu âm Doppler gan lách 82300
49 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82300
50 Siêu âm Doppler thai nhi(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82300
51 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82300
52 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm dạo 222000
53 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222000
54 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222000
55 Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222000
56 Siêu âm Doppler tuyến vú 82300
57 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82300
58 Siêu âm dương vật 82300
59 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên 211000
60 Siêu âm Doppler động mạch thận 222000
61 Siêu âm Doppler màu tim 211000
63 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82300
64 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222000
65 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222000
1 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 39100
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46200
4 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400
9 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28800
14 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) 27400
18 Streptococcus pyogenes ASO 41700
19 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600
20 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100
21 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200
22 Trứng giun, sán soi tươi 41700
25 Định lượng Albumin [Máu] 21500
26 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600
27 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59200
28 Định lượng Troponin I [Máu] 75400
29 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600
30 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86200
31 Tìm tế bào Hargraves 64600
32 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32300
33 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64600
34 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156000
35 Định lượng CRP 53600
37 HCV Ab test nhanh 53600
38 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600
40 Thời gian phục hồi Canxi (Thời gian Howell) 31100
41 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 56500
42 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102000
43 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63500
46 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000
47 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16100
48 Định lượng Creatinin (máu) 21400
49 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500
50 Định lượng Phospho (máu) 21500
51 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500
52 Định lượng Urê máu [Máu] 21500
53 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500
54 Định lượng Creatinin (máu) 21500
56 Định lượng Globulin [Máu] 21500
57 Định lượng Glucose [Máu] 21500
58 Định lượng Mg [Máu] 32300
59 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500
62 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500
64 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500
65 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500
67 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26800
70 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900
71 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
72 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
73 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900
76 HBsAg test nhanh 53600
82 Định nhóm máu tại giường 39100
86 HIV Ab test nhanh 53600
114 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68000
119 Định lượng HbA1c [Máu] 101000
121 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15200
129 Influenza virus A, B test nhanh 170000
130 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40400
131 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 56500
132 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126000
133 Rotavirus test nhanh 172000
134 EV71 IgM/IgG test nhanh 113000
135 Treponema pallidum test nhanh 236000
136 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57500
137 Helicobacter pylori Ag test nhanh qua dịch dạ dày (Nội soi) 90000
138 Xét nghiệm sàng lọc ung thư phổi (CYFRA 21-1) 190000
139 Xét nghiệm sàng lọc ung thư gan (AFP) 150000
140 Xét nghiệm sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến (PSA) 150000
141 Xét nghiệm sàng lọc ung thư đại tràng (CEA) 199000
142 Xét nghiệm sàng lọc ung thư vú (CA  15-3) 222000
143 Xét nghiệm sàng lọc ung thư buồng trứng (CA 125) 220000
144 Xét nghiệm sàng lọc ung thư tử cung (SCC) 302000
146 Test nhanh SARS- COV-2 238000
147 Test nhanh SARS- COV-2 200000
148 Test nhanh SARS- COV-2 130000
149 Test nhanh SARS- COV-2 150000
150 Test nhanh SARS- COV-2 50000
151 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200
152 Test nhanh SARS- COV-2 105000
153 Test nhanh SARS- COV-2 30000
154 Test nhanh SARS- COV-2 78000
179 Chụp Xquang Blondeau 50200
180 Chụp Xquang Blondeau 65400
181 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56200
183 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400
184 Chụp Xquang Chausse III 65400
185 Chụp Xquang Chausse III 65400
186 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50200
187 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97200
188 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69200
189 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97200
190 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122000
191 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69200
192 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97200
195 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69200
196 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97200
197 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69200
198 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97200
199 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69200
200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97200
201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 56200
202 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65400
203 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69200
204 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97200
206 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69200
207 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97200
208 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69200
209 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97200
210 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56200
211 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65400
212 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50200
213 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400
214 Chụp Xquang Hirtz 50200
215 Chụp Xquang Hirtz 65400
217 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65400
218 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69200
219 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 56200
220 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97200
221 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000
222 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
223 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
224 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56200
225 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65400
226 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56200
228 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400
229 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56200
230 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400
231 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
232 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
233 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400
234 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400
235 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69200
236 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97200
237 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56200
239 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400
240 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56200
241 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400
242 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56200
243 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400
244 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69200
245 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97200
246 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400
247 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400
248 Chụp Xquang mỏm trâm 65400
250 Chụp Xquang mỏm trâm 65400
251 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56200
252 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400
253 Chụp Xquang ngực thẳng 56200
254 Chụp Xquang ngực thẳng 65400
255 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65400
256 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 97200
257 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13100
258 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400
259 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400
261 Chụp Xquang Schuller 50200
262 Chụp Xquang Schuller 50200
263 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69200
264 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97200
265 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65400
266 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65400
267 Chụp Xquang Stenvers 65400
268 Chụp Xquang Stenvers 65400
269 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101000
270 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224000
272 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 69200
273 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122000
274 Chụp Xquang tuyến vú 94200
275 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69200
276 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97200
277 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
278 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
279 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
280 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
281 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69200
283 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97200
284 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69200
285 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97200
286 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69200
287 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97200
288 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69200
289 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97200
290 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50200
291 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65400
292 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
294 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
295 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200
296 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
297 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56200
298 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400
299 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69200
300 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97200
301 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56200
302 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97200
303 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69200
306 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97200
307 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240000
308 Chụp Xquang tại giường 65400
309 Chụp Xquang tại phòng mổ 65400
310 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64200
311 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 539000
312 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 609000
313 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 529000
314 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 609000
315 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 529000
317 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 609000
318 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 609000
319 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65400
320 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65400
321 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400
322 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400
323 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65400
324 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65400
325 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65400
327 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65400
328 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400
329 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 65400
330 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400
331 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng , nghiêng hoặc chếch 65400
332 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65400
333 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65400
334 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 65400
335 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65400
337 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65400
338 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400
339 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400
340 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  65400
341 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400
342 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400
343 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400
344 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400
345 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400
346 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400
348 chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400
349 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400
4 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2677000
5 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2862000
6 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2729000
7 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2660000
8 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000
9 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3322000
10 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3355000
11 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000
12 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3610000
13 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3342000
15 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2860000
16 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2355000
17 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790000
19 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1574000
21 Vá nhĩ đơn thuần 3720000
22 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000
23 Cắt các u lành vùng cổ 2627000
24 Cắt các u nang giáp móng 2133000
26 Cắt polyp ống tai 1990000
27 Cắt polyp ống tai 602000
28 Cắt u nang buồng trứng 2944000
29 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000
30 Cắt u thành âm đạo 2048000
31 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2862000
32 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000
33 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1824000
34 Cắt u da mi không ghép 724000
35 Điện đông thể mi 474000
37 Khâu cò mi, tháo cò 400000
38 Khâu kết mạc 809000
39 Lạnh đông thể mi 1724000
40 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150000
41 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000
42 Cắt bỏ tinh hoàn 2321000
43 Mở bụng thăm dò 2514000
44 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2514000
45 Mở thông dạ dày 2514000
46 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2514000
48 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2562000
49 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2598000
50 Chích áp xe tầng sinh môn 807000
51 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52600
52 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000
53 Điện đông thể mi 474000
54 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97000
55 Khâu cò mi, tháo cò 400000
56 Khâu kết mạc 1440000
57 Khâu kết mạc 809000
59 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000
60 Lạnh đông thể mi 1724000
61 Mở bụng thăm dò 2514000
62 Mở thông dạ dày 2514000
63 Nắn sống mũi sau chấn thương 2672000
64 Nong niệu đạo 241000
65 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000
66 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231000
67 Cắt u thành âm đạo 2048000
68 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000
70 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2612000
71 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000
72 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1014000
73 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2672000
74 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1277000
75 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1334000
76 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834000
77 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 486000
78 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3040000
79 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719000
81 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3040000
82 Khâu phục hồi bờ mi 693000
83 Cắt polyp cổ tử cung 1935000
84 Mổ bóc nhân xơ vú 984000
85 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2963000
86 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3325000
87 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13836000
88 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3750000
89 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3750000
90 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3750000
92 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2963000
93 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4616000
94 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6111000
95 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4289000
96 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6111000
97 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9564000
98 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7397000
99 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7919000
100 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6111000
101 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3750000
103 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5929000
104 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1208000
105 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363000
106 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334000
107 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363000
108 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 703000
109 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 362000
110 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 723000
111 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 318000
115 Cắt hẹp bao quy đầu 1242000
116 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000
117 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000
118 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000
124 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2562000
125 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 565000
126 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 795000
127 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 422000
128 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 925000
130 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565000
131 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795000
132 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422000
133 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925000
134 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565000
135 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 795000
136 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 422000
137 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 925000
138 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565000
140 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795000
141 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422000
142 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925000
143 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 954000
144 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2318000
145 Cắt nang thừng tinh một bên 1784000
151 Phẫu thuật vết thương khớp 2758000
152 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000
153 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1648000
154 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000
158 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 845000
159 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 638000
161 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2564000
162 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5071000
164 Phẫu thuật quặm 1235000
166 Phẫu thuật quặm 1417000
167 Phẫu thuật quặm 638000
168 Phẫu thuật quặm 845000
169 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2642000
170 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2896000
765 Định nhóm máu tại giường 39100
766 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600
767 Điện di điều trị 20400
768 Đo độ lác   63800
769 Đo khúc xạ máy 9900
771 Lấy máu làm huyết thanh 54800
773 Tập nhược thị 31700
774 Test thử cảm giác giác mạc 39600
775 Điện di điều trị 20400
776 Khí dung thuốc cấp cứu 20400
777 Lấy máu làm huyết thanh 54800
779 Tập nhược thị 31700
780 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15200
782 Điện tim thường 32800
783 Khí dung thuốc giãn phế quản 20400
784 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178000
786 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900
787 Siêu âm ổ bụng 43900
789 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50700
790 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479000
791 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117000
793 Chọc dò túi cùng Douglas 280000
794 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90100
795 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82100
796 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35200
797 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34900
798 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294000
799 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85600
800 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183000
801 Soi cổ tử cung 61500
804 Đo điện não vi tính 64300
805 Đo lưu huyết não 43400
806 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43100
807 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34900
808 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) 29900
809 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 29900
810 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 29900
811 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34900
813 Điện tim thường 32800
816 Đo biên độ điều tiết 63800
817 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73000
818 Đo độ lác   63800
819 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54800
820 Đo đường kính giác mạc 54800
821 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200
822 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29900
823 Đo khúc xạ máy 9900
824 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25900
825 Đo sắc giác 65900
827 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28800
828 Ghi điện não đồ thông thường 64300
829 Test thử cảm giác giác mạc 39600
830 Xác định sơ đồ song thị 63800
831 Làm hậu môn nhân tạo 2514000
833 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65600
834 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000
835 CMV IgG miễn dịch bán tự động 113000
836 CMV IgM miễn dịch bán tự động 130000
838 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35500
839 Luyện tập dưỡng sinh 23800
840 Sắc thuốc thang 12500
841 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 64200
842 Mở khí quản cấp cứu 715000
843 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1104000
844 Khâu củng mạc 814000
845 Khâu củng mạc 1112000
846 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000
848 Cầm máu nhu mô gan 5273000
849 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4470000
850 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4470000
851 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4629000
852 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4629000
853 Cắt lách do chấn thương 4472000
854 Cắt túi mật 4523000
855 Cắt u mạc treo ruột 4670000
856 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5273000
857 Dẫn lưu nang tụy 2664000
859 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2321000
860 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2963000
861 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2963000
862 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4485000
863 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4098000
864 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4098000
865 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3285000
866 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4499000
867 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3579000
868 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4616000
870 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2832000
871 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6686000
872 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2963000
873 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6686000
874 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6686000
875 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2562000
876 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3258000
877 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3258000
878 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3258000
879 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6799000
881 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2963000
882 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000
883 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6686000
884 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3750000
885 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3750000
886 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3750000
887 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3750000
888 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3750000
889 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3750000
890 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3750000
892 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3750000
893 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3750000
894 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3750000
895 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3750000
896 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3985000
897 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3750000
898 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3750000
899 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3750000
900 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3750000
901 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3750000
903 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3750000
904 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3750000
905 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3750000
906 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3750000
907 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3985000
908 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3750000
909 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3750000
910 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3750000
911 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3750000
912 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3750000
914 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3750000
915 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3750000
916 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3750000
917 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3750000
918 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3985000
919 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000
920 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3750000
921 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3750000
922 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3750000
923 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3750000
926 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3750000
927 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2887000
928 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2963000
929 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2963000
930 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5019000
931 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2963000
932 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2963000
934 Cắt Amidan bằng Coblator 2355000
937 Cắt bỏ tinh hoàn 2321000
938 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3876000
939 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2627000
940 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2664000
941 Khâu củng mạc 1234000
942 Khâu giác mạc 764000
943 Khâu giác mạc 1112000
944 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4098000
945 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4098000
946 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2832000
948 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2660000
949 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3710000
950 Phẫu thuật lác thông thường 740000
951 Phẫu thuật lác thông thường 1170000
952 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5071000
955 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3610000
956 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4289000
957 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000
959 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000
960 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6560000
961 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3093000
962 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2896000
963 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5071000
964 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5071000
965 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6575000
966 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6575000
967 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4113000
968 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4838000
970 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4585000
971 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3710000
972 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3766000
973 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000
974 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4202000
975 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4307000
976 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4307000
977 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3507000
978 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3876000
979 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4289000
981 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5071000
982 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5558000
983 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5071000
986 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5071000
987 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5089000
988 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5528000
989 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4963000
990 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5071000
992 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5071000
993 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5546000
994 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4744000
995 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4867000
996 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4922000
997 Nối gân duỗi 2963000
998 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2761000
999 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3876000
1000 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6130000
1001 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2269000
1003 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2269000
1004 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2298000
1005 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2298000
1006 Cắt sẹo khâu kín 3288000
1007 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2818000
1008 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2818000
1009 Mở khí quản thường quy 719000
1010 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2887000
1011 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2887000
1012 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2887000
1014 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2887000
1015 Cắt bỏ túi lệ 840000
1016 Gọt giác mạc đơn thuần 770000
1017 Khâu phủ kết mạc 638000
1018 Khâu phục hồi bờ mi 693000
1019 Mổ quặm bẩm sinh 638000
1020 Múc nội nhãn 539000
1021 Phẫu thuật lác thông thường 740000
1022 Phẫu thuật lác thông thường 1170000
1023 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1477000
1027 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000
1028 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000
1029 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2561000
1030 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4670000
1031 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2498000
1032 Cắt mạc nối lớn 4670000
1033 Cắt ruột thừa đơn thuần 2561000
1034 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2561000
1037 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000
1038 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000
1039 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3579000
1040 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2562000
1041 Khâu lỗ thủng đại tràng 3579000
1042 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3579000
1043 Làm hậu môn nhân tạo 2514000
1044 Làm hậu môn nhân tạo 2514000
1045 Lấy dị vật trực tràng 3579000
1046 Lấy sỏi bàng quang 4098000
1048 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4098000
1049 Mở ngực thăm dò 3285000
1050 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3285000
1051 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4293000
1052 Nối tắt ruột non - ruột non 4293000
1053 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2562000
1054 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3741000
1055 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2562000
1056 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3014000
1057 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000
1059 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1756000
1060 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7275000
1061 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2562000
1062 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3258000
1063 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3258000
1064 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3258000
1065 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3258000
1066 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3258000
1067 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3750000
1068 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3750000
1070 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3750000
1071 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3750000
1072 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000
1073 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000
1074 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1731000
1075 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2887000
1076 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4616000
1077 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2598000
1078 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000
1079 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1731000
1081 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000
1082 Cắt bỏ túi lệ 840000
1083 Cắt đoạn ruột non 4629000
1084 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2927000
1085 Cắt polyp ống tai 1990000
1086 Cắt polyp ống tai 602000
1087 Cắt polype trực tràng 1038000
1088 Cắt thị thần kinh 740000
1090 Cắt u nang buồng trứng 2944000
1093 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000
1094 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000
1095 Cắt u thành âm đạo 2048000
1096 Cắt u vú lành tính 2862000
1097 Chích nhọt ống tai ngoài 186000
1098 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2664000
1099 Gọt giác mạc đơn thuần 770000
1100 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3579000
1101 Khâu phủ kết mạc 638000
1103 Khâu phục hồi bờ mi 693000
1104 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2844000
1105 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4098000
1106 Mổ bóc nhân xơ vú 984000
1107 Mở khí quản 719000
1108 Mổ quặm bẩm sinh 1235000
1109 Mổ quặm bẩm sinh 638000
1110 Mổ quặm bẩm sinh 1417000
1111 Mổ quặm bẩm sinh 845000
1112 Mổ quặm bẩm sinh 1068000
1114 Mổ quặm bẩm sinh 1640000
1115 Mổ quặm bẩm sinh 1837000
1116 Mổ quặm bẩm sinh 1236000
1117 Múc nội nhãn 539000
1118 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000
1119 Nối gân duỗi 2963000
1120 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1085000
1122 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1648000
1123 Phẫu thuật lác thông thường 740000
1125 Phẫu thuật lác thông thường 1170000
1126 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3040000
1127 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000
1128 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000
1129 Phẫu thuật nạo VA gây mê 790000
1130 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3093000
1131 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2562000
1132 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2562000
1134 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000
1136 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2562000
1137 Vá nhĩ đơn thuần 3720000
1138 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4963000
1139 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2761000
1141 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2860000
1142 Khâu tử cung do nạo thủng 2782000
1143 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1482000
1144 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000
1145 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000
1146 Nối gân gấp 2963000
1147 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1242000
1148 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3579000
1150 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2388000
1151 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2167000
1152 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3950000
1153 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9102000
1154 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337000
1155 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337000
1156 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207000
1157 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342000
1158 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342000
1159 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342000
1160 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342000
1161 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2814000
1162 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3188000
1165 Phụ thu dịch vụ tán sỏi bàng quang+sỏi bám JJ 6000000
1166 Nội soi bàng quang tán sỏi 1279000
1167 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3876000
1168 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3258000
1169 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 1672526
1170 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1672526
1171 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 630846
1172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1672526
1173 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2187199
1174 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2005522
1175 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2187199
1176 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2042920
1177 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2042920
1178 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 5167902
1179 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 5167902
1180 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2310638
1181 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 1961025
1182 Khâu tử cung do nạo thủng 1856164
1183 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3063069
1184 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1990196
1185 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 5912275
1186 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 7629866
1187 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 3242733
1188 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3053167
1189 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1500832
1190 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 2572277
1191 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 4427813
1192 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3289567
1193 Phẫu thuật viêm ruột thừa 1961775
1194 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 2915101
1195 Lấy sỏi bàng quang 2961869
1196 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2961869
1197 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 2961869
1198 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 2961869
1199 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2040379
1200 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 494863
1201 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1410927
1202 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 1410927
1203 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 3370943
1204 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 3370943
1205 Khâu lỗ thủng đại tràng 2709279
1206 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2042920
1207 Các phẫu thuật ruột thừa khác 1961775
1208 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1961775
1209 Cắt ruột thừa đơn thuần 1961775
1210 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1961775
1211 Cắt mạc nối lớn 3723869
1212 Cắt u mạc treo ruột 3723869
1213 Cắt bỏ u mạc nối lớn 3723869
1214 Nối tắt ruột non - ruột non 3243143
1215 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3243143
1216 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2060535
1217 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 2751167
1218 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 1888423
1219 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1655594
1220 Cắt polyp ống tai 1569361
1221 Nắn sống mũi sau chấn thương 1655594
1222 Vá nhĩ đơn thuần 2709775
1223 Lấy dị vật trực tràng 2709279
1224 Làm hậu môn nhân tạo 2060535
1225 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1286990
1226 Làm hậu môn nhân tạo 2060535
1227 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 2709279
1228 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2042920
1229 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2709279
1230 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2213991
1231 Làm hậu môn nhân tạo 2060535
1232 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2187199
1233 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 3388923
1234 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1408368
1235 Nối gân duỗi 2187199
1236 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2961869
1237 Cắt đoạn ruột non 3388923
1238 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2199780
1239 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 6244513
1240 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 2915101
1241 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1814685
1242 Cắt u thành âm đạo 1390243
1243 Nối gân gấp 2187199
1244 Cắt u thành âm đạo 1390243
1245 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5149762
1246 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 7771717
1247 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4127499
1248 Nối gân duỗi 2187199
1249 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 5167902
1250 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1910305
1251 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 5167902
1252 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 11253719
1253 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 1961025
1254 Cắt túi mật 3449852
1255 Cắt polyp ống tai 1569361
1256 Cắt polyp cổ tử cung 1255473
1257 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1910305
1258 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 2709279
1259 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2072359
1260 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 2709279
1261 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 2709279
1262 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2065055
1263 Mở bụng thăm dò 2060535
1264 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 989925
1265 Mở thông dạ dày 2060535
1266 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 1961025
1267 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 1961025
1268 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1961025
1269 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 1961025
1270 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2060535
1271 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 1961025
1272 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1240793
1273 Mở thông dạ dày 2060535
1274 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1814685
1275 Cắt bỏ tinh hoàn 1814685
1276 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 3245297
1277 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2060535
1278 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2151009
1279 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2076340
1280 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 1961025
1281 Phẫu thuật nạo VA gây mê 494863
1282 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 1961025
1283 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2884165
1284 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2076340
1285 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2076340
1286 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1961025
1287 Vá nhĩ đơn thuần 2709775
1288 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2310638
1289 Mở ngực thăm dò 2310638
1290 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2187199
1291 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3289567
1292 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2187199
1293 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2187199
1294 Cắt u vú lành tính 2213991
1295 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043
1296 Cắt u nang buồng trứng 2265043
1297 Phẫu thuật vết thương khớp 2067260
1298 Cắt Amidan bằng Coblator 1888423
1299 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2265043
1300 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2265043
1301 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2946465
1302 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 1794711
1303 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 2738469
1304 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 1894511
1305 Cắt u nang buồng trứng 2265043
1306 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 2946465
1307 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043
1308 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2072359
1309 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2060535
1310 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5048365
1311 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 3615298
1312 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1240793
1313 Mở bụng thăm dò 2060535
1314 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2830470
1315 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5067365
1316 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2072359
1317 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2187199
1318 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2187199
1319 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2265043
1320 Cắt u nang buồng trứng 2265043
1321 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3615298
1322 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2450989
1323 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043
1324 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 2946465
1325 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1745496
1326 Cắt u thành âm đạo 1390243
1327 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1229491
1328 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2484005
1329 Cắt u vú lành tính 2213991
1330 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 3615298
1331 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3154683
1332 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 2351117
1333 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3289567
1334 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2484005
1335 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2484005
1336 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2484005
1337 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4127499
1338 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2884165
1339 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4127499
1340 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 1894511
1341 Cắt lách do chấn thương 3447043
1342 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2484005
1343 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2484005
1344 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2484005
1345 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 2484005
1346 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2026009
1347 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 6587681
1348 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5048365
1349 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4312243
1350 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4286151
1351 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2213991
1352 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 1975981
1353 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 4559585
1354 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3020665
1355 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1975981
1356 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 2882611
1357 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2265043
1358 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4067219
1359 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2907191
1360 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1376342
1361 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 1376342
1362 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 5574918
1363 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1855520
1364 Cắt sẹo khâu kín 1772056
1365 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1229491
1366 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 5574918
1367 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4286151
1368 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 1839869
1369 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 1794711
1370 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1855520
1371 Cắt bỏ tinh hoàn 1814685
1372 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1814685
1373 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 2066167
1374 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 4591025
1375 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4127499
1376 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3154683
1377 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 2738469
1378 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 881486
1379 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4127499
1380 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4127499
1381 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2187199
1382 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 5700008
1383 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4127499
1384 Dẫn lưu nang tụy 2051800
1385 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 3358215
1386 Cắt túi mật 3449852
1387 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4127499
1388 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2187199
1389 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 3849683
1390 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4127499
1391 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2051800
1392 Cầm máu nhu mô gan 3849683
1393 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3154683
1394 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2961869
1395 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 2961869
1396 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 3414202
1397 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4127499
1398 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 1975981
1399 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2051800
1400 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4127499
1401 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2072359
1402 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2072359
1403 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2072359
1404 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1463568
1405 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 3947159
1406 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2072359
1414 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4027000
1416 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3876000
1 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500
3 Làm thuốc âm đạo 66666
21 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41800
27 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400
28 Điều trị bằng Parafin 42900
29 Kéo nắn cột sống cổ 45300
30 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45300
34 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45800
35 Điều trị bằng siêu âm 45400
46 Tập vận động thụ động 46900
72 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500
95 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500
96 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65500
98 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500
99 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500
100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500
101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65500
105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500
119 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500
126 Cắt phymosis 237000
141 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66100
146 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100
153 Thủy châm điều trị đau vai gáy 66100
156 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100
157 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100
160 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100
162 Thủy châm điều trị liệt chi trên  66100
163 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 66100
169 Thủy châm 66100
241 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64200
242 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200
243 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11400
244 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11400
246 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2654000
247 Test   66666
249 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500
250 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500
253 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64200
255 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399000
256 Nắn, bó bột gãy xương đòn 221000
260 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3750000
267 Nội soi bàng quang 525000
268 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1279000
269 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893000
271 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137000
304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500
305 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67300
310 Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi 1678000
311 Cắt polyp ống tiêu hóa(thực quản hoặc dạ dày hoặc đại tràng hoặc trực tràng) 1010000
318 Thận nhân tạo thường qui 487300
325 Khí dung thuốc cấp cứu 20400
326 Nội soi tai mũi họng 104000
327 Nội soi tai mũi họng 40000
328 Nội soi mũi 40000
329 Nội soi họng 40000
479 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100
545 Điều trị bằng bùn 61400
546 Điều trị bằng nước khoáng 61400
547 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200
548 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 34200
549 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48600
550 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48600
551 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48600
553 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48600
554 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48600
556 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48600
557 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48600
558 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29000
559 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146000
560 Tập đi với bàn xương cá 29000
561 Tập đi với gậy 29000
562 Tập đi với khung tập đi 29000
564 Tập đi với khung treo 29000
565 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653000
566 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719000
567 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151000
568 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151000
569 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221000
570 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000
571 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597000
572 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247000
573 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653000
576 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1126000
577 Đặt ống nội khí quản 568000
578 Mở thông bàng quang trên xương mu 373000
579 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728000
580 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222000
581 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900
583 Bơm thông lệ đạo 94400
584 Bơm thông lệ đạo 59400
585 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32900
587 Đo thị giác 2 mắt 63800
588 Đo thị giác tương phản 63800
589 Đo thị trường chu biên 28800
590 Lấy dị vật giác mạc sâu 665000
591 Lấy dị vật giác mạc sâu 82100
592 Lấy dị vật giác mạc sâu 327000
593 Rạch áp xe mi 186000
594 Rạch áp xe túi lệ 186000
595 Siêu âm bán phần trước 208000
596 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000
598 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 254000
599 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000
600 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254000
601 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624000
602 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344000
603 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000
604 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254000
605 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000
606 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 254000
607 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000
609 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254000
610 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000
611 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254000
612 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000
613 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 254000
614 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000
615 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 254000
616 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624000
617 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344000
618 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624000
620 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344000
621 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624000
622 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344000
623 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000
624 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335000
625 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 254000
626 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644000
627 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274000
628 Nong niệu đạo 241000
629 Bẻ cuốn dưới 133000
631 Bơm thông lệ đạo 94400
632 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000
633 Chích áp xe quanh Amidan 263000
634 Chích áp xe quanh Amidan 729000
635 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247000
636 Chọc dò túi cùng Douglas 280000
637 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247000
638 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137000
639 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835000
640 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 653000
642 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1126000
643 Đặt ống nội khí quản 568000
644 Đo thị giác tương phản 63800
645 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 148000
646 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559000
647 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178000
648 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237000
649 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257000
650 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305000
651 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20500
653 Lấy dị vật âm đạo 573000
654 Lấy dị vật giác mạc 665000
655 Lấy dị vật giác mạc 82100
656 Lấy dị vật giác mạc 862000
657 Lấy dị vật giác mạc 327000
658 Lấy dị vật tai 62900
659 Lấy dị vật tai 514000
660 Lấy dị vật tai 155000
661 Mở khí quản qua da cấp cứu 719000
662 Mở thông bàng quang trên xương mu 373000
664 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 399000
665 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 221000
666 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1662000
667 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000
668 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221000
671 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000
672 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254000
673 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000
675 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 212000
676 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000
677 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254000
678 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624000
679 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 344000
680 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000
681 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254000
682 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000
683 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254000
684 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000
687 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254000
688 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000
689 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 212000
690 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000
691 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 254000
692 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624000
693 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 344000
694 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335000
695 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254000
696 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624000
698 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 344000
699 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624000
700 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 344000
701 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335000
702 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 254000
703 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624000
704 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 344000
705 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000
706 Nắn, bó bột gãy mâm chày 254000
707 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335000
709 Nắn, bó bột gãy Monteggia 212000
710 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000
711 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212000
712 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335000
713 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 212000
714 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000
715 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162000
716 Nắn, bó bột gãy xương chày 335000
717 Nắn, bó bột gãy xương chày 254000
718 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144000
722 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000
723 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221000
726 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000
727 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159000
728 Nắn, cố định trật khớp hàm 399000
729 Nắn, cố định trật khớp hàm 221000
731 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644000
732 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 274000
733 Nhổ chân răng sữa 37300
735 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000
736 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337000
737 Rạch áp xe túi lệ 186000
738 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 222000
739 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222000
740 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 521000
742 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377000
743 Test nội bì 475000
744 Test nội bì 389000
745 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212000
746 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212000
747 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000
748 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212000
749 Chọc dò màng ngoài tim 247000
751 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 176000
753 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597000
755 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000
756 Bóc nhân xơ vú 984000
757 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880000
758 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 143000
759 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2192000
760 Chọc ối điều trị đa ối 722000
761 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835000
762 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1002000
764 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000
765 Forceps   952000
766 Giác hút   952000
767 Hút thai dưới siêu âm 456000
768 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1564000
769 Khâu vòng cổ tử cung 549000
770 Nạo hút thai trứng 772000
771 Nội xoay thai 1406000
772 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580000
773 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587000
775 Rửa dạ dày sơ sinh 119000
776 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388000
777 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97000
778 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334000
779 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000
780 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1662000
781 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212000
782 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000
783 Chích áp xe quanh Amidan 263000
784 Chích áp xe quanh Amidan 729000
786 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263000
787 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729000
788 Đặt nội khí quản 568000
789 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133000
790 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 447000
791 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673000
792 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844000
793 Cấy chỉ   143000
794 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222000
795 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212000
798 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000
799 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000
800 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333000
801 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333000
802 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333000
803 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333000
804 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 285000
805 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333000
806 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285000
807 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285000
809 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000
810 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333000
811 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000
812 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20400
813 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900
814 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247000
815 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20400
816 Rửa bàng quang lấy máu cục 198000
817 Rửa dạ dày cấp cứu 119000
818 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589000
820 Rút máu để điều trị 236000
821 Bơm rửa lệ đạo 36700
822 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900
823 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32900
824 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32900
825 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 78400
826 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 65400
827 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 97200
828 Chụp lỗ thị giác 50200
829 Chụp lỗ thị giác 56200
831 Chụp lỗ thị giác 65400
832 Chụp lỗ thị giác 97200
833 Đo đường kính giác mạc 54800
834 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29900
835 Đo sắc giác 65900
836 Lấy dị vật kết mạc 64400
837 Rửa cùng đồ 41600
838 Soi đáy mắt trực tiếp 52500
839 Soi góc tiền phòng 52500
840 Tiêm cạnh nhãn cầu 47500
842 Tiêm dưới kết mạc 47500
843 Tiêm hậu nhãn cầu 47500
844 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144000
845 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000
846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221000
847 Nắn, bó bột cột sống 624000
848 Nắn, bó bột cột sống 344000
849 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000
850 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254000
851 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335000
853 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254000
854 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624000
855 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 344000
856 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000
857 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162000
858 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000
859 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162000
860 Nắn, bó bột gãy xương chậu 624000
861 Nắn, bó bột gãy xương chậu 344000
862 Nắn, bó bột gãy xương chày 234000
864 Nắn, bó bột gãy xương chày 162000
865 Nắn, bó bột gãy xương gót 144000
866 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000
867 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162000
868 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259000
869 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159000
870 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319000
871 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 164000
872 Nắn, bó bột trật khớp gối 259000
873 Nắn, bó bột trật khớp gối 159000
875 Nắn, bó bột trật khớp háng 714000
876 Nắn, bó bột trật khớp háng 324000
877 Nắn, bó bột trật khớp vai 319000
878 Nắn, bó bột trật khớp vai 164000
879 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000
880 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221000
881 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000
882 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159000
884 Bơm rửa lệ đạo 36700
886 Bơm rửa màng phổi 216000
887 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275000
888 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178000
889 Chích áp xe phần mềm lớn 186000
890 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78400
891 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137000
892 Chọc dò túi cùng Douglas 280000
893 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143000
894 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110000
895 Chọc thăm dò màng phổi 137000
897 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000
898 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900
899 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137000
900 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247000
901 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247000
902 Đốt lạnh họng hạt 130000
903 Đốt nhiệt họng hạt 79100
904 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11100
905 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459000
906 Kéo nắn cột sống cổ 45300
909 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45300
910 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237000
911 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000
912 Laser châm 47400
913 Lấy dị vật hạ họng 40800
914 Lấy dị vật kết mạc 64400
915 Mở màng phổi tối thiểu 596000
916 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000
917 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162000
921 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259000
922 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 159000
923 Nắn, bó bột trật khớp gối 259000
924 Nắn, bó bột trật khớp gối 159000
925 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000
926 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221000
927 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105000
928 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105000
929 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105000
931 Nhét bấc mũi sau 116000
932 Nhét bấc mũi trước 116000
933 Rửa bàng quang lấy máu cục 198000
934 Rửa cùng đồ 41600
935 Rửa dạ dày cấp cứu 119000
936 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589000
937 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222000
938 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 989000
939 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52500
940 Soi đáy mắt trực tiếp 52500
942 Soi góc tiền phòng 52500
943 Thay canuyn mở khí quản 247000
945 Tiêm dưới kết mạc 47500
947 Bơm rửa khoang màng phổi 216000
948 Chọc dò dịch não tủy 107000
949 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000
950 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678000
951 Rửa bàng quang lấy máu cục 198000
953 Thay canuyn mở khí quản 247000
954 Tìm tế bào Hargraves 64600
955 Nội soi đại tràng sigma 305000
956 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 513000
957 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000
958 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682000
959 Chích áp xe tầng sinh môn 807000
960 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000
961 Chích áp xe vú 219000
962 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137000
964 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653000
965 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159000
966 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000
967 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204000
968 Lấy dị vật âm đạo 573000
969 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000
970 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396000
971 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234000
972 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162000
973 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29000
975 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61400
976 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000
977 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000
978 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000
979 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130000
980 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148000
981 Bẻ cuốn mũi 133000
982 Bơm hơi vòi nhĩ 115000
983 Cầm máu mũi bằng Merocel 205000
984 Cầm máu mũi bằng Merocel 275000
987 Lấy dị vật hạ họng 40800
988 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673000
989 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194000
990 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514000
991 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155000
992 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62900
993 Nhét bấc mũi trước 116000
994 Thay canuyn 247000
995 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 50200
997 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 56200
998 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900
999 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000
1000 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000
1001 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000
1002 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246000
1003 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195000
1004 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213000
1005 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332000
1006 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32000
1008 Đặt ống thông dạ dày 90100
1009 Đặt ống thông hậu môn 82100
1010 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20400
1011 Soi đáy mắt cấp cứu 52500
1012 Thay canuyn mở khí quản 247000
1013 Thông bàng quang 90100
1014 Thụt tháo   82100
1015 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900
1016 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900
1017 Đo biên độ điều tiết 63800
1020 Đo độ lồi   54800
1021 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200
1022 Lấy calci kết mạc 35200
1023 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200
1024 Xác định sơ đồ song thị 63800
1025 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 48900
1026 Bó thuốc   50500
1027 Cắt chỉ khâu da 32900
1028 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000
1031 Chườm ngải 35500
1032 Đặt ống thông dạ dày 90100
1033 Đặt sonde hậu môn 82100
1034 Đặt sonde hậu môn 82100
1036 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32300
1038 Hào châm   65300
1039 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317000
1040 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257000
1042 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000
1043 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000
1044 Làm Proetz 57600
1045 Làm thuốc tai 20500
1047 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200
1050 Nội soi đại tràng sigma 305000
1051 Nội soi trực tràng cấp cứu 189000
1054 Soi đáy mắt cấp cứu 52500
1055 Soi trực tràng 189000
1056 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32900
1057 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57600
1059 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112000
1060 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134000
1061 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179000
1062 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240000
1064 Thông tiểu 90100
1065 Thông vòi nhĩ 86600
1066 Thụt tháo phân 82100
1067 Thụt tháo phân 82100
1068 Tiêm bắp thịt 11400
1069 Tiêm dưới da 11400
1070 Tiêm tĩnh mạch 11400
1071 Tiêm trong da 11400
1072 Truyền tĩnh mạch 21400
1073 Vận động trị liệu bàng quang 302000
1075 Chọc dò dịch màng phổi 137000
1076 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137000
1077 Đặt ống thông dạ dày 90100
1078 Đặt ống thông hậu môn 82100
1079 Đặt sonde bàng quang 90100
1080 Hút dịch khớp gối 114000
1081 Hút đờm hầu họng 11100
1082 Hút nang bao hoạt dịch 114000
1084 Rửa bàng quang 198000
1086 Rửa dạ dày cấp cứu 119000
1087 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222000
1088 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82100
1089 Thụt tháo phân 82100
1090 Tiêm khớp bàn ngón chân 91500
1091 Tiêm khớp cổ chân 91500
1092 Tiêm khớp gối 91500
1093 Tiêm khớp khuỷu tay 91500
1094 Tiêm khớp vai 91500
1095 Vận động trị liệu hô hấp 30100
1097 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166000
1098 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110000
1099 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281000
1100 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000
1101 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382000
1102 Bơm thuốc thanh quản 20500
1103 Chích rạch màng nhĩ 61200
1104 Chọc hút dịch vành tai 52600
1105 Làm thuốc tai 20500
1106 Lấy dị vật họng miệng 40800
1108 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222000
1109 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900
1114 Khí dung thuốc giãn phế quản 20400
1115 Chích rạch áp xe nhỏ 186000
1116 Khí dung mũi họng 20400
1117 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212000
1118 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212000
1122 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97000
1123 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247000
1124 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 337000
1125 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337000
1129 Chọc rửa xoang hàm 278000
1131 Nội soi tai   40000
1134 Nhổ răng vĩnh viễn 207000
1135 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000
1136 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000
1137 Nhổ răng thừa 207000
1138 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000
1141 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47900
1142 Bóc giả mạc 82100
1148 Thận nhân tạo thường qui 556000
1150 Thận nhân tạo cấp cứu 1541000
1151 Thay băng 240000
1152 Thay băng 179000
1153 Thay băng 134000
1154 Thay băng 112000
1155 Thay băng 82400
1156 Thay băng 57600
1158 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000
1159 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 257000
1160 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 178000
1161 Cắt chỉ   32900
1162 Điện châm 67300
1163 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11200
1164 Tập với ròng rọc 11200
1165 Tập với xe đạp tập 11200
1166 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500
1167 Sắc thuốc thang 12500
1169 Sắc thuốc thang 12500
1170 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29000
1171 Tập đi với thanh song song 29000
1172 Tập trong bồn bóng nhỏ 29000
1173 Tập vận động trên bóng 29000
1174 Tập với bàn nghiêng 29000
1175 Tập với dụng cụ chèo thuyền 29000
1176 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29000
1177 Tập với giàn treo các chi 29000
1178 Tập với thang tường 29000
1180 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29000
1181 Tập đi với chân giả dưới gối 29000
1182 Tập đi với chân giả trên gối 29000
1183 Tập lên, xuống cầu thang 29000
1184 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29000
1185 Tập với máy tập thăng bằng 29000
1186 Tập các kiểu thở 30100
1187 Tập ho có trợ giúp 30100
1188 Giác hơi điều trị các chứng đau 33200
1189 Giác hơi điều trị cảm cúm 33200
1191 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33200
1192 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33200
1193 Điều trị bằng sóng ngắn 34900
1 Dịch vụ gây mê trong Nội soi thực quản dạ dày 550000
2 Dịch vụ gây mê trong Nội soi đại Đại tràng, trực tràng 950000
3 Dịch vụ gây mê trong Nội soi Thực quản dạ dày; Nội soi Đại tràng, trực tràng  1225000
4 Nội soi đại tràng sigma 305000
5 Phụ thu dịch vụ kỹ thuật cao(nội soi cắt u TLT) 3000000
6 Phụ thu dịch vụ kỹ thuật cao(nội soi tán sỏi laze) 2000000
7 Soi cổ tử cung 61500
9 Soi ối   40000
10 Nội soi đại tràng ống mềm có sinh khiết 385000
11 Nội soi dạ dày can thiệp 719000
12 Nội soi trực tràng có sinh khiết 278000
13 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408000
14 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 728000
15 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408000
16 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291000
17 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1696000
18 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1038000
20 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 305000
21 Nội soi đại tràng gây mê 1600000
22 Nội soi dạ dày gây mê 1000000
23 Nội soi tai  40000
24 Nội soi tai mũi họng 40000
26 Nội soi Tai mũi họng  104000
27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 244000
28 Nội soi mũi 40000
29 Nội soi họng 40000
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522000
2 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632000
3 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632000
4 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 632000
5 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522000
6 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632000
7 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
8 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000
9 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522000
10 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 522000
11 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522000
12 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632000
13 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522000
14 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 632000
15 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522000
16 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632000
17 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522000
18 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 632000
19 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 632000
20 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 522000
21 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 632000
22 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
23 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000
24 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
25 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000
26 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
27 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000
28 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
29 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000
30 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000
31 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000